Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
TRẦN NAM DŨNG Toán 6
. T.2
/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 112tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256324 / 19.000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
510 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0222
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 6
/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 80tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256263 / 14.000đ
1. Lớp 6. 2. Công nghệ. 3. Sách giáo khoa.
607 C455N6 2021
|
ĐKCB:
GK.0224
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 6
. T.1
/ Nguyễn Thị Hồng Nam (chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Diệp,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 140tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256348 / 23000đ
1. Lớp 6. 2. Ngữ văn. 3. |Sách giáo khoa|
800 NG550V6 2021
|
ĐKCB:
GK.0227
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng anh
: Sách học sinh
. T.2
/ Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi (cb), Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa, Vũ Mai Trang
.- H. : Giáo dục: Tập đoàn xuất bản Giáo dục Pearson , 2021
.- 71tr : minh họa ; 28cm
ISBN: 9786040258748 / 38.000đ
1. Lớp 6. 2. Tiếng anh.
428.0076 T306A 2021
|
ĐKCB:
GK.0229
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0231
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0232
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0233
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0234
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0235
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0236
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0237
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0238
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 6
. T.2
/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 108tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045476086 / 20000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
510 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0001
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0004
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0005
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0010
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0011
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0012
(Đang mượn)
|
| |
10.
HỒ SĨ ĐÀM Tin học 6
/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 95tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045476093 / 18.000đ
1. Lớp 6. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa.
004 T311H6 2021
|
ĐKCB:
GK.0064
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0065
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0066
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0067
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0068
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0069
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0070
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0071
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0072
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0073
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
TRẦN NAM DŨNG Toán 6
. T.1
/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 124tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256317 / 21.000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
510 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0223
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
16.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021
.- 111tr ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Sách hướng dẫn tổ chức dạy phần đọc hiểu văn bản, phần thực hành tiếng Việt, phần viết, nói và nghe qua các bài học truyện, thơ, văn bản nghị luận, văn bản thông tin. ISBN: 9786043095623 / 28.000đ
1. Lớp 6. 2. Ngữ văn. 3. Sách giáo viên. 4. Trung học cơ sở. 5. [Lớp 6] 6. |Phương pháp giảng dạy|
I. Phạm Thị Thu Hiền. II. Nguyễn Văn Lộc. III. Trần Văn Toàn. IV. Bùi Minh Đức.
807 6PTTH.N2 2021
|
ĐKCB:
GV.0230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0229
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
17.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021
.- 123tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Sách gồm 2 phần: Phần một: giới thiệu một số thông tin tổng quát như: cấu trúc sách, cấu trúc bài học, những điểm đổi mới, định hướng về phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo yêu cầu phát triển năng lực. Phần hai: Hướng dẫn tổ chức dạy phần đọc hiểu, viết, nói và nghe. ISBN: 9786043095616 / 32.000đ
1. Lớp 6. 2. Tiếng Việt. 3. Ngữ văn. 4. Sách giáo viên. 5. |Trung học cơ sở| 6. |Phương pháp giảng dạy|
I. Bùi Minh Đức. II. Phạm Thị Thu Hiền. III. Phạm Thị Thu Hương. IV. Nguyễn Văn Lộc.
807.6 6BMD.N1 2021
|
ĐKCB:
GV.0235
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0234
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0233
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0232
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0231
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
18.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6
: Sách học sinh
. T.1
/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La
.- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson , 2020
.- 63tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 28000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 6.
I. Nguyễn Bích La. II. Lưu Quý Khương. III. Phan Chí Nghĩa. IV. Lê Kim Dung.
428.0076 6NBL.T1 2020
|
ĐKCB:
TKQ.0028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TKQ.0029
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TKQ.0040
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TKQ.0041
(Đang mượn)
|
| |
|
|