Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
825 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 9 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2017 .- 85tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040077639 / 37000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Phan Chí Nghĩa.   II. Lê Kim Dung.   III. Hoàng Văn Vân.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428.00712 9PCN.T1 2017
    ĐKCB: TKQ.0049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0050 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. VŨ QUANG
     Vật lí 9 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001184 / 9900đ

  1. Lớp 9.  2. Vật lí.
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Nguyễn Văn Hoà.   IV. Vũ Quang.
   530.0712 9DDH.VL 2017
    ĐKCB: TKQ.0102 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TKQ.0100 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. ĐOÀN DUY HINH
     Bài tập vật lí 9 / Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 131tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040013682 / 8200đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Vật lí.
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Vũ Quang.   III. Nguyễn Văn Hoà.   IV. Ngô Mai Thanh.
   530.0712 9DDH.BT 2017
    ĐKCB: TKQ.0101 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040138958 / 11000đ

  1. Lớp 9.  2. Mĩ thuật.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lê Minh Châu.   III. Hoàng Long.   IV. Đàm Luyện.
   780.712 9HL.ÂN 2019
    ĐKCB: TKQ.0082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0079 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.1042 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả : Sách giáo khoa : : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Thanh Hải.   II. Vũ Thị Thu Hiền.   III. Phạm Thị Bích Phương.   IV. Nguyễn Tất Thắng.
   607.1 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.1043 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 / Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân .- Tp.Hồ Chí Minh : ĐHSP TP. Hồ Chí Minh , 2024 .- 83tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Đức Sơn.   II. Đàm Thị Vân Anh.   III. Bùi Thanh Xuân.   IV. Nguyễn Thúy Quỳnh.
   372.12 9NDQ.HD 2024
    ĐKCB: GK.1044 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2023 .- 151tr. : Tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
   Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGĐTngày 28/12/2022.
  Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Bùi Minh Hà.   III. Phạm Thị Thu Hương.
   807 9NMT.N1 2023
    ĐKCB: GK.1045 (Đang mượn)  
9. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2024 .- 163tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Sách giáo khoa ngữ văn 9 được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Các bài học chính trong sách được thiết kế theo hướng tích cực thông qua bốn hoạt động: đọc, viết, nói và nghe. Mỗi bài học hướng dẫn các em đọc hiểu một số văn bản theo thể loại hoặc kiểu văn bản; thực hành rèn luyện Tiếng Việt; viết và thuyết trình, trao đổi về văn bản hoặc các vấn đề đặt ra trong văn bản. Sách không chỉ tập trung phát triển năng lực đọc, viết, nói và nghe; năng lực cảm thụ văn học; mà còn góp phần phát triển các phẩm chất chủ yếu, các năng lực chung cho các em bồi dưỡng tâm hồn, hoàn thiện nhân cách và ứng dụng vào đời sống.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Đỗ Thu Hà.   III. Bùi Minh Đức.   IV. Phạm Thị Thu Huyền.
   807 9NMT.N2 2024
    ĐKCB: GK.1047 (Đang mượn)  
10. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.1048 (Đang mượn)  
11. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.1049 (Đang mượn)  
12. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Lắp đặt mạng điện trong nhà : Sách giáo khoa : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 47 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Vũ Thị Thu Nga.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Trần Thị Như Trang.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.1051 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM VĂN TUYẾN
     Mĩ thuật 9 / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê,... .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71tr. : minh họa ; 27cm. .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Cánh Diều|
   I. Nguyễn Thị Mỵ.   II. Nguyễn Thị Hồng Thắm.
   700.712 9NTM.MT 2023
    ĐKCB: GK.1054 (Sẵn sàng)  
14. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 9 : Bản mẫu / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 62tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 9DTH.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.1056 (Sẵn sàng)  
15. ĐINH QUANG BÁO
     Khoa học tự nhiên 9 : Sách giáo khoa (Bản mẫu) / Đinh Quang Báo ( tổng chủ biên); Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý... .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
   Bản mẫu
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507.12 9DQB.KH 2024
    ĐKCB: GK.1057 (Sẵn sàng)  
16. BÙI MẠNH HÙNG
     Ngữ văn 9 . T.1 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 151tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390394 / Sách không bán

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo khoa.
   I. Lê Trà My.   II. Bùi Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thị Minh Thương.   IV. Nguyễn Thị Hải Phương.
   807 9LTM.N1 2024
    ĐKCB: GK.1026 (Sẵn sàng)  
17. BÙI MẠNH HÙNG
     Ngữ văn 9 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Ch.b),... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 147tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040390400 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Bùi Mạnh Hùng.   II. Nguyễn Thị Ngân Hoa.   III. Đặng Lưu.   IV. Phan Huy Dũng.
   807 9BMH.N2 2024
    ĐKCB: GK.1027 (Sẵn sàng)  
18. HÀ HUY KHOÁI
     Toán 9 : Sách giáo khoa . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040390363

  1. Toán.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510.712 9HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.1028 (Đang mượn)  
19. HÀ HUY KHOÁI
     Toán 9 . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.1029 (Đang mượn)  
20. VŨ VĂN HÙNG
     Khoa học tự nhiên 9 : Sách giáo khoa / Vũ Văn Hùng(Tổng chủ biên),Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b); Nguyễn Thu Hà... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 227tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040392343

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   507.12 9VVH.KH 2024
    ĐKCB: GK.1030 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»