Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN ĐỨC VŨ Tư liệu dạy học địa lí 7
: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành
/ Nguyễn Đức Vũ chb, Trần Thị Tuyết Mai
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022
.- 111tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam. ISBN: 9786043842142 / 30.000đ
1. Sách giáo viên. 2. Sách đọc thêm. 3. Lớp 7. 4. Địa lí.
I. Nguyễn Đức Vũ chb. II. Trần Thị Tuyết Mai.
910.76 7NDV.TL 2022
|
ĐKCB:
TK.3619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3617
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3615
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
10.
VŨ PHƯƠNG ANH Học tốt sinh học 6
/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2012
.- 109tr : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giải đáp các lệnh đưa ra ở các mục trong sách giáo khoa, giải đáp câu hỏi cuối bài môn sinh học 6 theo các chuyên đề: thế giới thực vật, rễ, thân, lá, sinh sản sinh dưỡng, hoa và sinh sản hữu tính, quả và hạt... / 25.000đ
1. Lớp 6. 2. Sinh học. 3. Sách đọc thêm.
570 6NLQT.HT 2012
|
ĐKCB:
TK.2653
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2654
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
13.
PHAN THU PHƯƠNG Giải bài tập sinh học 8
/ Phan Thu Phương
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007
.- 112tr : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Tập trung trả lời câu hỏi và giải bài tập sinh học 8 theo các chuyên đề: khái quát về cơ thể người, vận động, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và giác quan, nội tiết, trao đổi chất và năng lượng,... / 17000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 8. 3. Sinh học. 4. Sách đọc thêm.
570.76 GI-103BT 2007
|
ĐKCB:
TK.0835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0836
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.0837
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0838
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
15.
NGUYỄN THANH HẢI Giải bài tập vật lí 8
: Tóm tắt lí thuyết, giải đáp câu hỏi giáo khoa, hướng dẫn giải bài tập và bài tập nâng cao
/ Nguyễn Thanh Hải
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008
.- 151tr : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Tóm tắt lí thuyết về cơ học, nhiệt học; trả lời một số câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa, hướng dẫn giải bài tập và bài tập nâng cao / 22000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 8. 3. Sách đọc thêm. 4. Trắc nghiệm. 5. Vật lí.
530.076 GI-103BT 2008
|
ĐKCB:
TK.0686
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0687
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.0688
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.0689
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
16.
NGÔ THỊ DIỆU MINH Giải bài tập hóa học 8
: b.s theo chương trình mới của Bộ GD-ĐT
/ Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang
.- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008
.- 127tr : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Hệ thống các kiến thức cơ bản: chất - nguyên tử - phân tử, phản ứng hóa học, mol và tính toán hóa học, dung dịch...; hướng dẫn và làm bài tập trong sách giáo khoa / 19000đ
1. Bài tập. 2. Hoá học. 3. Lớp 8. 4. Sách đọc thêm. 5. Trắc nghiệm.
540.76 GI-103BT 2008
|
ĐKCB:
TK.0617
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.0618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0620
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.0621
(Đang mượn)
|
| |
17.
TRƯƠNG THỌ LƯƠNG Kiến thức cơ bản vật lí 7
/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh
.- H. : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chíminh , 2008
.- 95tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 13.500đ
1. Sách đọc thêm. 2. Lớp 8. 3. Vật lí.
530 K305TC 2008
|
ĐKCB:
TK.0460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0461
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0462
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0463
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.0464
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
TẠ, THỊ THÚY ANH Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6
/ Tạ Thị Thúy Anh
.- H. : Đại học Sư phạm , 2008
.- 127tr. ; 24cm
Tóm tắt: Gồm 18 bài: Tự chăm sóc, rèn luyện thân thể; Siêng năng kiên trì; Tiết kiệm; Lễ độ; Tôn trọng kỷ luật; Biết ơn; Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên; Sống chan hòa với mọi người; Lịch sự, tế nhị;... / 20000
1. Công dân. 2. Lớp sáu. 3. Sách đọc thêm.
170.712 H550455DT 2008
|
ĐKCB:
TK.0294
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0297
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0298
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
LÊ LƯƠNG TÂM Những bài văn mãu 6
/ Lê Lương Tâm, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út
.- H.: : Hải Phòng , 2009
.- 100tr. ; 24cm
ISBN: 8935083524001 / 20.000đ
1. Lớp 6. 2. Sách đọc thêm. 3. Văn học. 4. Bài văn mẫu.
807 NH556BV 2009
|
ĐKCB:
TK.0138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0142
(Sẵn sàng)
|
| |