Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
86 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
     Học tốt tiếng Anh 7 : Biên soạn theo chương trình hiện hành / Nguyễn Hoàng Thanh Ly .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2020 .- 242tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Gồm 3 phần: Từ vựng; Ngữ pháp; Bài giải và Bài dịch
/ 95000đ

  1. Lớp 7.  2. Lớp bảy.  3. Sách tham khảo.  4. Sách đọc thêm.  5. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hoàng Thanh Ly.
   428.00712 7NHTL.HT 2020
    ĐKCB: TK.3634 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3630 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đức Vũ chb, Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 111tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043842142 / 30.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 7.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ chb.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.76 7NDV.TL 2022
    ĐKCB: TK.3619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3615 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM NGỌC THẮM
     270 đề và bài văn hay 7 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Ths. Phạm Ngọc Thắm .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 176tr. ; 24cm
   ISBN: 9786043525328 / 65000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 7.  3. Sách đọc thêm.  4. Tập làm văn.  5. Đề văn.  6. |Văn mẫu|
   I. Phạm Ngọc Thắm.
   807 PNT.2D 2022
    ĐKCB: TK.3491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3487 (Sẵn sàng trên giá)  
4. TẠ, THỊ THÚY ANH
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6 / Tạ Thị Thúy Anh .- In lần thứ 5 .- Hà Hội : Đại học Sư phạm , 2018 .- 126tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 18 bài: Tự chăm sóc, rèn luyện thân thể; Siêng năng kiên trì; Tiết kiệm; Lễ độ; Tôn trọng kỷ luật; Biết ơn; Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên; Sống chan hòa với mọi người; Lịch sự, tế nhị;...
   ISBN: 9786045423790 / 35000

  1. Công dân.  2. Lớp sáu.  3. Sách đọc thêm.
   170.712 6TTTA.HD 2018
    ĐKCB: TKQ.0153 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THÚY HỒNG
     Học tốt ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới . T.1 / Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo .- H. : Văn học , 2012 .- 125tr. ; 24cm
/ 25.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Tiếng Việt.
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Nguyễn Thuý Hồng.
   801 8NTH.H1 2012
    ĐKCB: TKQ.0139 (Sẵn sàng trên giá)  
6. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 / Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Thành phố Hồ Chíminh , 2007 .- 127tr. ; 24cm .- (Tiếng việt cho mọi nhà)
/ 15000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Trần Văn Sáu.
   807 6TCT.HT 2007
    ĐKCB: TKQ.0127 (Sẵn sàng)  
7. VÕ THỊ XUÂN
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6 / Vỗ Thị Xuân .- Nhà xuất bản Hải Phòng , 2021 .- 135tr. ; 24cm
/ 50.000đ

  1. Công dân.  2. Lớp 6.  3. Sách đọc thêm.
   KPL 6VTX.HD 2021
    ĐKCB: TK.3187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3199 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.3198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3196 (Sẵn sàng)  
8. TẠ ĐỨC HIỀN,THÁI THANH VÂN, LÊ THANH HẢI
     Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi văn 6 : Tạ Đức Hiền,Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải .- Đại học quốc gia Hà Nội : Nxb, Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 184tr. ; 24cm
/ 58000đ

  1. Lớp sáu.  2. Sách tham khảo.  3. Sách đọc thêm.
   I. Tạ Đức Hiền,Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải.
   KPL 6TDHT.NB 2021
    ĐKCB: TK.2880 (Sẵn sàng)  
9. Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học / Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Trung Hải.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 212tr. : ảnh, hình vẽ ; 18cm
   Thư mục: tr. 210
  Tóm tắt: Trình bày các kiến thức địa lí từ lớp 1 đến lớp 5 về một số hiện tượng địa lí trong tự nhiên, xã hội ở Việt Nam và một số quốc gia trên thế giới
/ 11500đ

  1. Tiểu học.  2. Địa lí.  3. Sách đọc thêm.
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Phí Công Việt.   III. Trung Hải.   IV. Nguyễn Quý Thao.
   372.89 NDV.ST 2006
    ĐKCB: TN.0543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0547 (Sẵn sàng)  
10. VŨ PHƯƠNG ANH
     Học tốt sinh học 6 / Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2012 .- 109tr : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giải đáp các lệnh đưa ra ở các mục trong sách giáo khoa, giải đáp câu hỏi cuối bài môn sinh học 6 theo các chuyên đề: thế giới thực vật, rễ, thân, lá, sinh sản sinh dưỡng, hoa và sinh sản hữu tính, quả và hạt...
/ 25.000đ

  1. Lớp 6.  2. Sinh học.  3. Sách đọc thêm.
   570 6NLQT.HT 2012
    ĐKCB: TK.2653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2654 (Sẵn sàng)  
11. PHẠM VĂN ĐÔNG
     Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì địa lí 8 / Phạm Văn Đông .- In lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 117tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm
/ 27000đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Địa lí.  3. Sách đọc thêm.  4. Lớp 8.
   I. Phạm Văn Đông.
   910.76 PVD.BD 2011
    ĐKCB: TK.2650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2649 (Sẵn sàng)  
12. MAI, PHÚ THANH
     Bài tập thực hành địa lí 7 / Mai Phú Thanh (ch.b.), Lê Quang Minh, Đông Phương .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 152tr. ; 24cm
/ 23.500đ

  1. Bài tập.  2. Địa lí.  3. Sách đọc thêm.  4. Lớp 7.
   910.76 B103TT 2010
    ĐKCB: TK.2432 (Sẵn sàng)  
13. PHAN THU PHƯƠNG
     Giải bài tập sinh học 8 / Phan Thu Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 112tr : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Tập trung trả lời câu hỏi và giải bài tập sinh học 8 theo các chuyên đề: khái quát về cơ thể người, vận động, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và giác quan, nội tiết, trao đổi chất và năng lượng,...
/ 17000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Sinh học.  4. Sách đọc thêm.
   570.76 GI-103BT 2007
    ĐKCB: TK.0835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0836 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0838 (Sẵn sàng trên giá)  
14. NGUYỄN ĐÌNH GIANG
     Tư liệu dạy học địa lí 8 / Nguyễn Đình Giang .- H. : Giáo dục , 2009 .- 107tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
/ 15000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 6.  4. Địa lí.
   910.76 T550LD 2009
    ĐKCB: TK.0708 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0709 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0711 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THANH HẢI
     Giải bài tập vật lí 8 : Tóm tắt lí thuyết, giải đáp câu hỏi giáo khoa, hướng dẫn giải bài tập và bài tập nâng cao / Nguyễn Thanh Hải .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 151tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Tóm tắt lí thuyết về cơ học, nhiệt học; trả lời một số câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa, hướng dẫn giải bài tập và bài tập nâng cao
/ 22000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Sách đọc thêm.  4. Trắc nghiệm.  5. Vật lí.
   530.076 GI-103BT 2008
    ĐKCB: TK.0686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0687 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0688 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0689 (Sẵn sàng trên giá)  
16. NGÔ THỊ DIỆU MINH
     Giải bài tập hóa học 8 : b.s theo chương trình mới của Bộ GD-ĐT / Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 127tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Hệ thống các kiến thức cơ bản: chất - nguyên tử - phân tử, phản ứng hóa học, mol và tính toán hóa học, dung dịch...; hướng dẫn và làm bài tập trong sách giáo khoa
/ 19000đ

  1. Bài tập.  2. Hoá học.  3. Lớp 8.  4. Sách đọc thêm.  5. Trắc nghiệm.
   540.76 GI-103BT 2008
    ĐKCB: TK.0617 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.0618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0620 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0621 (Đang mượn)  
17. TRƯƠNG THỌ LƯƠNG
     Kiến thức cơ bản vật lí 7 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh .- H. : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chíminh , 2008 .- 95tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 13.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 8.  3. Vật lí.
   530 K305TC 2008
    ĐKCB: TK.0460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0463 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0464 (Sẵn sàng)  
18. TẠ, THỊ THÚY ANH
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6 / Tạ Thị Thúy Anh .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 127tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 18 bài: Tự chăm sóc, rèn luyện thân thể; Siêng năng kiên trì; Tiết kiệm; Lễ độ; Tôn trọng kỷ luật; Biết ơn; Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên; Sống chan hòa với mọi người; Lịch sự, tế nhị;...
/ 20000

  1. Công dân.  2. Lớp sáu.  3. Sách đọc thêm.
   170.712 H550455DT 2008
    ĐKCB: TK.0294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0298 (Sẵn sàng)  
19. PHẠM THỊ SEN
     Tư liệu dạy học địa lí 6 / Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc .- H. : Giáo dục , 2009 .- 103tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
/ 15000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 6.  4. Địa lí.
   910.76 T550LD 2009
    ĐKCB: TK.0255 (Sẵn sàng)  
20. LÊ LƯƠNG TÂM
     Những bài văn mãu 6 / Lê Lương Tâm, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út .- H.: : Hải Phòng , 2009 .- 100tr. ; 24cm
   ISBN: 8935083524001 / 20.000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách đọc thêm.  3. Văn học.  4. Bài văn mẫu.
   807 NH556BV 2009
    ĐKCB: TK.0138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0142 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»