Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
123 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. ĐINH QUANG BÁO
     Khoa học tự nhiên 8 : Sách giáo viên / Đinh Quang Báo (Tổng chủ biên),, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên) .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 207tr. : hình ảnh ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045463352 / 95.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 8.  3. Khoa học tự nhiên.
   I. Đặng Thị Oanh.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.   IV. Đinh Quang Báo.
   507.1 8DQB.KH 2023
    ĐKCB: GV.0398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0395 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.0394 (Đang mượn)  
2. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 275tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Global sucess)
   ISBN: 9786040351104 / 61.000đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. Sách giáo viên.  4. Chương trình sách mới.  5. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thụy Phương Lan.
   420.071 8HVV.TA 2023
    ĐKCB: GV.0403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0399 (Sẵn sàng)  
3. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 295tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349934 / 53.000

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.  5. [kết nối tri thức với cuộc sống]  6. |kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Trịnh Đình Tùng.   IV. Bùi Thị Dung.
   300.71 8VMG.LS 2023
    ĐKCB: GV.0369 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0370 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0371 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0373 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ TOAN
     Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 108tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349880 / 19000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.  5. [Kết nối tri thức với cuộc sống]
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   179.0071 8NTT.GD 2023
    ĐKCB: GV.0364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0368 (Sẵn sàng)  
5. LƯU THU THUỶ
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 196tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351128 / 43.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 8.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8.  4. Chương trình sách mới.
   I. Nguyễn Thu Hương.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Nguyễn Thị Việt Nga.
   372.37 8LTT.HD 2023
    ĐKCB: GV.0354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0358 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đức Vũ chb, Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 111tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043842142 / 30.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 7.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ chb.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.76 7NDV.TL 2022
    ĐKCB: TK.3619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3615 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 7 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái ( tổng chủ biên kiêm chủ biên); Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt... .- H. : Đại học sư phạm .- 235tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách cánh diều)
   ISBN: 9786045499443 / 54.000

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 7.  3. Toán học.  4. [Sách giáo viên]
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đố Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510.7 7DDT.T7
    ĐKCB: GV.0338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0332 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp: / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 68tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân
/ 2100

  1. sửa chữa xe đạp.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.
   KPL 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GK.0755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0754 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 111tr ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách hướng dẫn tổ chức dạy phần đọc hiểu văn bản, phần thực hành tiếng Việt, phần viết, nói và nghe qua các bài học truyện, thơ, văn bản nghị luận, văn bản thông tin.
   ISBN: 9786043095623 / 28.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo viên.  4. Trung học cơ sở.  5. [Lớp 6]  6. |Phương pháp giảng dạy|
   I. Phạm Thị Thu Hiền.   II. Nguyễn Văn Lộc.   III. Trần Văn Toàn.   IV. Bùi Minh Đức.
   807 6PTTH.N2 2021
    ĐKCB: GV.0230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0229 (Sẵn sàng trên giá)  
10. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 123tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách gồm 2 phần: Phần một: giới thiệu một số thông tin tổng quát như: cấu trúc sách, cấu trúc bài học, những điểm đổi mới, định hướng về phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo yêu cầu phát triển năng lực. Phần hai: Hướng dẫn tổ chức dạy phần đọc hiểu, viết, nói và nghe.
   ISBN: 9786043095616 / 32.000đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Sách giáo viên.  5. |Trung học cơ sở|  6. |Phương pháp giảng dạy|
   I. Bùi Minh Đức.   II. Phạm Thị Thu Hiền.   III. Phạm Thị Thu Hương.   IV. Nguyễn Văn Lộc.
   807.6 6BMD.N1 2021
    ĐKCB: GV.0235 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0231 (Sẵn sàng trên giá)  
11. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 7 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 123tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045499450 / 30.000đ

  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Sách giáo viên.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Nguyễn ĐÌnh Hóa.   IV. Phạm Thị Anh Lê.
   004.071 7HSD.TH 2022
    ĐKCB: GV.0275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0269 (Sẵn sàng)  
12. HỒ ĐẮC SƠN
     Giáo dục thể chất 6 / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (cb), Ngô Việt Hoàn, Nguyễn mạnh Toàn, Vũ Tuấn Anh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 155tr : hình ảnh ; 27cm .- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256423 / 40.000đ

  1. Sách giáo viên.
   796.12 GI-108DT 2021
    ĐKCB: GV.0017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0246 (Sẵn sàng)  
13. HỒ THANH DIỆN
     Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7 : Trung học cơ sở / B.s: Hồ Thanh Diện, Hà Thanh Huyền .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 155tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Mục tiêu về kiến thức, kĩ năng và các công việc cần chuẩn bị của giáo viên-học sinh trong từng tiết học môn "Giấo dục công dân 7"
/ 15000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo viên.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Hà Thanh Huyền.   II. Hồ Thanh Diện.
   KPL 7HTH.TK 2003
    ĐKCB: GV.0179 (Sẵn sàng)  
14. Thiết kế bài giảng lịch sử 7 : Trung học cơ sở / B.s: Nguyễn Thị Phượng (ch.b), Nguyễn Thị Thạch, Nguyễn Thị Khôi Trang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 276tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu trình tự bài giảng trong sách giáo khoa lich sử 7, gồm 30 bài, chỉ rõ kiến thức, tư tưởng, kĩ năng, công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh
/ 26000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lịch sử.  3. Lớp 7.  4. Bài giảng.  5. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Thị Khôi Trang.   II. Nguyễn Bạch Trâm.   III. Nguyễn Thị Thạch.   IV. Nguyễn Thị Phượng.
   KPL 7NTKT.TK 2003
    ĐKCB: GV.0184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0180 (Sẵn sàng)  
15. HOÀNG NGỌC DIỆP
     Thiết kế bài giảng Toán 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 362 tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu dụng cụ dạy - học và hướng dẫn tiến trình dạy học môn toán lớp 7
/ 35.000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thị Hoa.   III. Đàm Thu Hương.
   KPL 7HND.T1 2003
    ĐKCB: GV.0198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0196 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG
     Thiết kế bài giảng sinh học 8 : Trung học cơ sở. Sách giáo viên / Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 314tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 66 bài , mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết
/ 31000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sinh học.  4. Sách giáo viên.  5. Thiết kế.
   I. Đinh Mai Anh.
   KPL 8TKP.TK 2004
    ĐKCB: GV.0128 (Sẵn sàng)  
17. Thiết kế bài giảng sinh học 7 : Trung học cơ sở / B.s: Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 272tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Mục tiêu, kiến thức, kĩ năng, công tác chuẩn bị đồ dùng dạy học và các hoạt động dạy học môn sinh học lớp 7
/ 26000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sinh học.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 7.
   I. Đinh Mai Anh.   II. Trần Khánh Phương.
   590.71 7DMA.TK 2003
    ĐKCB: GV.0125 (Sẵn sàng)  
18. Thiết kế bài giảng công nghệ 7 : Trung học cơ sở / B.s: Nguyễn Minh Đồng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 328tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đề cương bài giảng cho giáo viên môn công nghệ-Nông nghiệp lớp 7, công tác chuẩn bị cho mỗi tiết lên lớp, kế hoach dạy học..
/ 29000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Công nghệ.  3. Lớp 7.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Đức Thành.   II. Nguyễn Minh Đồng.   III. Nguyễn Văn Vinh.
   630.071 7NDT.TK 2003
    ĐKCB: GV.0124 (Sẵn sàng)  
19. Thiết kế bài giảng toán 7 : Trung học cơ sở . T.2 / Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 416tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu; yêu cầu chuẩn bị của giáo viên và học sinh, tiến trình dạy - học của từng bài học theo sách giáo khoa môn toán lớp 7.
/ 40000 đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Lê Thị Hoa.   II. Nguyễn Thị Thịnh.   III. Đàm Thu Hương.
   510.07 7LTH.T2 2004
    ĐKCB: GV.0129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0199 (Sẵn sàng)  
20. HOÀNG NGỌC DIỆP
     Thiết kế bài giảng toán 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp ch.b, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 463 tr ; 24 cm
  Tóm tắt: Gồm 72 tiết, mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc của giáo viên và học sinh, phương tiện trợ giảng, hướng dẫn dạy - học theo phương pháp mới, bổ sung thêm một số bài tập, thảo luận nhóm, tổ chức trò chơi " thi làm toán nhanh"...
/ 42000đ

  1. Bài giảng.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 8.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Đàm Thu Hương.   III. Lê Thị Hoa....
   510.71 8HND.T1 2004
    ĐKCB: GV.0130 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»