Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
209 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. BÙI MẠNH HÙNG
     Ngữ văn 9 . T.1 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 151tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390394 / Sách không bán

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo khoa.
   I. Lê Trà My.   II. Bùi Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thị Minh Thương.   IV. Nguyễn Thị Hải Phương.
   807 9LTM.N1 2024
    ĐKCB: GK.1026 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN VĂN PHƯỚC
     Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionary / Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh,.... .- H. : Từ điển bách khoa , 2002 .- 2402tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt với các mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.
   I. Phan Minh Trị.
   423.95922 PMT.TD 2002
    ĐKCB: TK.3320 (Sẵn sàng trên giá)  
3. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2005 .- 212tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 205-210
/ 10.000đ

  1. Lớp 9.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Lê A.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Văn Long.
   807 9NMT.N2 2005
    ĐKCB: GK.0772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0769 (Sẵn sàng)  
4. ĐỖ KIM HẢO
     Bồi dưỡng ngữ văn 9 / Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 311tr. ; 24cm
/ 44000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Lớp 9.
   807 B452DN 2009
    ĐKCB: TK.1552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1554 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3279 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG VÂN
     Học tốt ngữ văn 7 . T.2 / Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 20.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Bài tập.  4. Văn học.  5. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Vân.   II. Đỗ Kim Hảo.
   807.6 7HV.H2 2010
    ĐKCB: TKQ.0158 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG VÂN
     Học tốt ngữ văn 7 . T.2 / Hoàng Vân .- In lần thứ 4 .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 127tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Vân.
   807 7HV.H2 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 8 . T.2 / Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Huân... Bùi Thị Thanh Lương .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 148tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm
/ 32500đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 8.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Ngô Văn Tuần.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Nguyễn Huân.   IV. Bùi Thị Thanh Lương.
   807 8NVT.H2 2018
    ĐKCB: TKQ.0165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0162 (Sẵn sàng)  
8. THẢO NGUYÊN
     Học tốt ngữ văn 8 . T.2 / Thảo Nguyên, Nguyễn Huân, Bùi Thị Thanh Lương.. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 148tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 8.
   I. Nguyễn Huân.   II. Bùi Thị Thanh Lương.   III. Ngô Văn Tuần.   IV. Thảo Nguyên.
   807 8NH.H2 2008
    ĐKCB: TKQ.0168 (Sẵn sàng trên giá)  
9. PHẠM AN MIÊN
     Học tốt ngữ văn 9 . T.1 / Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần .- Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2020 .- 165tr. ; 24cm
/ 42500đ

  1. Lớp 9.  2. Ngữ văn.  3. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Lê Huân.   II. Ngô Văn Tuần.
   807 9PAM.H1 2020
    ĐKCB: TKQ.0178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0169 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN TRÍ
     Học tốt ngữ văn 9 . T.1 / Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 125tr. : bảng ; 24cm
/ 21000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Trí.   II. Đào Tiến Thi.   III. Thảo Nguyên.
   807 9NT.H1 2011
    ĐKCB: TKQ.0179 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 123tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách gồm 2 phần: Phần một: giới thiệu một số thông tin tổng quát như: cấu trúc sách, cấu trúc bài học, những điểm đổi mới, định hướng về phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo yêu cầu phát triển năng lực. Phần hai: Hướng dẫn tổ chức dạy phần đọc hiểu, viết, nói và nghe.
   ISBN: 9786043095616 / 32.000đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Sách giáo viên.  5. |Trung học cơ sở|  6. |Phương pháp giảng dạy|
   I. Bùi Minh Đức.   II. Phạm Thị Thu Hiền.   III. Phạm Thị Thu Hương.   IV. Nguyễn Văn Lộc.
   807.6 6BMD.N1 2021
    ĐKCB: GV.0235 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0231 (Sẵn sàng trên giá)  
12. NGUYỄN THÚY HỒNG
     Học tốt ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới . T.1 / Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo .- H. : Văn học , 2012 .- 125tr. ; 24cm
/ 25.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Tiếng Việt.
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Nguyễn Thuý Hồng.
   801 8NTH.H1 2012
    ĐKCB: TKQ.0139 (Sẵn sàng trên giá)  
13. LÊ ANH XUÂN
     Học tốt ngữ văn 7 . T.1 / B.s.: Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang .- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 131tr. ; 24cm
/ 29000đ

  1. Văn học.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Lớp 7.  5. Tập làm văn.
   I. Lê Anh Xuân.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Thái Giang.
   807 7LAX.H1 2020
    ĐKCB: TKQ.0136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0147 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN HÒA BÌNH
     Giải bài tập ngữ văn 9 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 207tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Bài tập.  5. Ngữ văn.
   807 9NHB.GB 2007
    ĐKCB: TKQ.0111 (Sẵn sàng)  
15. Bồi dưỡng ngữ văn 9 / Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 311tr. ; 24cm
/ 44000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Lớp 9.
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Mai Xuân Miên.   III. Đặng Quốc Khánh.
   807 9DKH.BD 2009
    ĐKCB: TKQ.0114 (Sẵn sàng)  
16. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 6 . T.2 / Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 148tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 29500đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Thái Giang.
   807 6PTA.H2 2015
    ĐKCB: TKQ.0121 (Sẵn sàng)  
17. PHẠM AN MIÊN
     Học tốt ngữ văn 9 . T.1 / Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần .- Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2020 .- 165tr. ; 24cm
/ 42500đ

  1. Lớp 9.  2. Ngữ văn.  3. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Lê Huân.   II. Ngô Văn Tuần.
   807 9PAM.H1 2020
    ĐKCB: TKQ.0131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.0113 (Sẵn sàng)  
18. Ngữ văn 7 : Sách giáo viên : T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201701 / 6700đ

  1. Lớp 7.  2. Tập làm văn.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Trần Đình Sử.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Đỗ Kim Hồi.
   807.1 7TDS.NV 2003
    ĐKCB: GV.0178 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 235tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 13000đ

  1. Văn học.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.  6. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Đình Chú.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   807.1 6NDC.N1 2011
    ĐKCB: GV.0157 (Sẵn sàng)  
20. Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 195tr. : bảng ; 24cm
   Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8700đ

  1. Tiếng Việt.  2. Văn học.  3. Ngữ Văn.  4. Tập làm văn.  5. Lớp 6.  6. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Đình Chú.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Trần Đình Sử.
   807.1 6NDC.N2 2011
    ĐKCB: GV.0155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0156 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»