Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 NVH.PP 2014
    ĐKCB: TN.1171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1172 (Sẵn sàng)  
2. Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học / Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Trung Hải.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 212tr. : ảnh, hình vẽ ; 18cm
   Thư mục: tr. 210
  Tóm tắt: Trình bày các kiến thức địa lí từ lớp 1 đến lớp 5 về một số hiện tượng địa lí trong tự nhiên, xã hội ở Việt Nam và một số quốc gia trên thế giới
/ 11500đ

  1. Tiểu học.  2. Địa lí.  3. Sách đọc thêm.
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Phí Công Việt.   III. Trung Hải.   IV. Nguyễn Quý Thao.
   372.89 NDV.ST 2006
    ĐKCB: TN.0543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0547 (Sẵn sàng)  
3. Sổ tay kiến thức lịch sử : Dành cho học sinh tiểu học / Lê Đình Hà .- Có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2007 .- 120tr. ; 18cm
/ 6500đ

  1. Lịch sử.  2. Tiểu học.  3. {Việt Nam}
   I. Lê Đình Hà.
   372.89 LDH.ST 2007
    ĐKCB: TN.0538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0539 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0542 (Sẵn sàng)  
4. Xếp hình đơn giản : Dành cho học sinh tiểu học . T.3 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 110tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn các bước gấp hình các con vật, các loại hoa quả, đồ vật, người...
/ 15000đ

  1. Xếp hình.  2. Tiểu học.
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Nguyễn Duy Linh.   III. Nguyễn Chí Hiếu.
   372.5 NH.X3 2006
    ĐKCB: TN.0136 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0135 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0134 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0133 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0129 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.0128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0124 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0123 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0122 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0121 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0120 (Sẵn sàng trên giá)  
5. NGUYỄN VĂN KHANG
     Hệ thống kiến thức tiếng Việt trong nhà trường / Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2011 .- 167tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Hệ thống toàn bộ kiến thức tiếng Việt theo chương trình sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 12 gồm: khái quát về tiếng Việt; ngữ âm, chữ viết và chính tả tiếng Việt; từ ngữ tiếng Việt; ngữ pháp tiếng Việt; phong cách học và tu từ tiếng Việt; giao tiếp ngôn ngữ tiếng Việt
/ 43000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Phổ thông trung học.
   495.922 H250TK 2011
    ĐKCB: TK.2342 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN ĐÌNH CAO
     Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / B.s.: Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân .- H. : Giáo dục , 2009 .- 359tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa, trình bày, chú giải gốc gác thành ngữ, các từ ngữ khó, cách biến đổi ý nghĩa thành ngữ...
/ 43000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Tiếng Việt.  4. Thành ngữ.
   495.9223 S450TG 2009
    ĐKCB: TK.2324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2323 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»