Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
45 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 9 : Bản mẫu / Hồ Sĩ Đàm (tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Đình Hoá.... .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 103tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ sách không bán

  1. [Cánh diều]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Tin học|
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Phạm Thị Lan.   IV. Nguyễn ĐÌnh Hóa.
   004.071 9HSD.TH 2024
    ĐKCB: GK.1046 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.1048 (Đang mượn)  
3. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.1049 (Đang mượn)  
4. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm : Sách giáo khoa / Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... .- Bản mẫu .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2024 .- 68tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Trung học cơ sở.  2. |Lớp 9|  3. |Công nghệ|  4. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Lan Hương.   III. Nguyễn Thị Hoàng Lan.
   607 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.1052 (Sẵn sàng)  
5. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 9 : Sách giáo khoa / Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm .- 87tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. ĐInh Quang Ngọc.   II. Đặng Hoài An.   III. Đinh Thị Mai Anh.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.071 9DQN.GD
    ĐKCB: GK.1053 (Sẵn sàng)  
6. HÀ HUY KHOÁI
     Toán 9 . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.1029 (Đang mượn)  
7. NGUYỄN DUY QUYẾT
     Giáo dục thể chất 9 / Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 93tr : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390875 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Vũ Tuấn Anh.   IV. Nguyễn Xuân Đoàn.
   796 9NDQ.GD 2024
    ĐKCB: GK.1035 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN CHÍ CÔNG
     Tin học 9 / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 91tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390332 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: GK.1036 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 9 . T.1 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389831 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Văn Hiển.   II. Ngô Hoàng Long.   III. Huỳnh Ngọc Thanh.   IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
   510 9NVH.T1 2024
    ĐKCB: GK.1010 (Sẵn sàng)  
10. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 9 / Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 248tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389855 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Trà My.   III. Nguyễn Kim Hồng.   IV. Hoàng Thị Kiều Oanh.
   900 9HBL.LS 2024
    ĐKCB: GK.1014 (Đang mượn)  
11. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp / Bùi Văn Hồng(Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân(ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 32tr. : tranh màu ; 27cm.
   Chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040389756

  1. Trung học cơ sở.  2. [Sách giáo khoa]  3. |Lớp 9|  4. |Công nghệ|  5. Định hướng nghề nghiệp|
   I. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   II. Bùi Văn Hồng.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Đào Văn Phượng.
   607 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.1015 (Sẵn sàng)  
12. QUÁCH TẤT KIÊN
     Tin học 9 : Bản mẫu / Quách Tất Kiên (tổng chủ biên kiêm ch.b), Cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị Hồng,..... .- Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 88tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Quách Tất Kiên.   II. Cổ Tồn Minh Đăng.   III. Hồ Thị Hồng.   IV. Nguyễn Tấn Phong.
   004.071 9QTK.TH 2024
    ĐKCB: GK.1019 (Sẵn sàng)  
13. TRỊNH HỮU LỘC
     Giáo dục thể chất 9 / Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b); Lưu Trí Dũng (Ch.b); Lê Minh Chí,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 100tr ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389763 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Trung Kiên.   II. Nguyễn Thiên Lý.   III. Lê Phước Thật.   IV. Nguyễn Thị Thuỷ Trâm.
   796 9NTK.GD 2024
    ĐKCB: GK.1020 (Sẵn sàng)  
14. LÊ THỊ HOÀI CHÂU
     Toán 9 : T1 / Lê Thị Hoài Châu, Phạm Thị Thu Thủy,Trần Trí Dũng... .- Bản in thử : Đại học Huế , 2024 .- 139tr. ; 28cm
  1. |sách giáo khoa|  2. |Đại số|  3. lớp 9|
   KPL 9PDC.TL 2024
    ĐKCB: GK.1003 (Sẵn sàng)  
15. HUỲNH NGỌC BÍCH
     Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9 / Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn .- H. : Giáo dục , 2011 .- 191tr. ; 24cm
/ 27800đ

  1. Sinh học.  2. [Sách đọc thêm]  3. |Lớp 9|
   570 9HNB.HV 2011
    ĐKCB: TK.3287 (Sẵn sàng)  
16. Tiếng Anh 9 : Sách giáo khoa / B.s: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Trần Huy Phương.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 112tr ; 24cm
/ 6.400

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 9|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Trần Huy Phương.
   428 9NHD.TA 2005
    ĐKCB: GV.0105 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9 / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp , 2019 .- 301 tr. ; 24 cm.
/ 89000đ

  1. [Toán học]  2. |Toán học|  3. |Lớp 9|  4. Học sinh giỏi|  5. Chuyên đề|
   510.76 9NDT.CD 2019
    ĐKCB: TK.2841 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
     900 Câu Trắc nghiệm Hoá học 9 / Nguyễn Xuân Trường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 221 tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn giải các bài tập trắc nghiệm môn Hoá học lớp 9.
/ 33.000đ

  1. [Hoá học]  2. |Hoá học|  3. |Sách bài tập|  4. Lớp 9|
   540.76 900CT 2009
    ĐKCB: TK.1358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1454 (Sẵn sàng trên giá)  
19. ĐẶNG THANH SƠN
     Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9 : Hình học : Trung học cơ sở / Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 183tr hình vẽ ; 24cm
/ 22000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Toán học|  3. Lớp 9|  4. Hình học|
   XXX K305TC 2005
    ĐKCB: TK.1314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1317 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN HỮU DỰ
     Học tốt tiếng Anh 9 : từ vựng, ngữ pháp, dịch và giải bài tập / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp , 2007 .- 143 tr. ; 24 cm.
/ 22000đ

  1. [Lớp 9]  2. |Lớp 9|  3. |Ngôn ngữ|  4. Tiếng Anh|
   428.076 H419TT 2007
    ĐKCB: TK.1268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1405 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.1406 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.1407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1413 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»