Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 7 (sách học sinh) : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 139tr. : minh hoạ ; 28 cm
  Tóm tắt: Tiếng anh 7 - Sách học sinh được nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo " chương trình phổ thông: chương trình môn tiếng anh "( từ lớp 3 đến lớp 12). Tiếng anh 7 lấy hoạt động học là trung tâm, hcoj sinh là chủ điểm của quá trình dạy học, trong đó có tâm lý lứa tuổi của học sinh trung học cơ sở, các đặc điểm văn hoá của Việt nam, của các nước nói tiếng anh, và của các nước trên thế giới đặc biệt coi trọng.
   ISBN: 9786040307248 / 70.000đ

  1. [Sách học sinh]  2. |Sách học sinh|  3. |Tiếng anh|  4. lớp 7|
   I. Nguyễn Thị Chi.   II. Lê Kim Dung.   III. Nguyễn Thụy Phương Lan.
   428 7HVV.TA 2022
    ĐKCB: GK.0640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0634 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0705 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH HOÀI
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6 : Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 . Q.1 / B.s: Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh.. .- H. : Đại học Sư phạm Hà nội , 2003 .- 225tr ; 23cm
   Q.1
  Tóm tắt: Giới thiệu cách thiết kế bài giảng môn tiếng Anh lớp 6 gồm 8 bài học luyện 4 kĩ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời cũng đưa ra các tình huống giao tiếp và các trò chơi thích hợp với tâm lý lứa tuổi thiếu niên
/ 25000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Phương pháp giảng dạy|  4. Sách giáo viên|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Lục.   II. Nguyễn Thị Ngọc Anh.   III. Phạm Thị Hoà Anh.
   KPL 6NMH.T1 2003
    ĐKCB: GV.0177 (Sẵn sàng)  
3. Tiếng Anh 9 : Sách giáo khoa / B.s: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Trần Huy Phương.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 112tr ; 24cm
/ 6.400

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 9|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Trần Huy Phương.
   428 9NHD.TA 2005
    ĐKCB: GV.0105 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách bài tập . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 63tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040258687 / 32000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420.7 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: TK.2707 (Sẵn sàng)  
5. VÕ THỊ THUÝ ANH
     Sổ tay tiếng Anh 6 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Minh Hương .- H. : Đại học sư phạm , 2005 .- 151tr ; 19cm
  Tóm tắt: Một số kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Một số bài tập và giải đáp các bài tập áp dụng và các bài tập trọng tâm trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6
/ 9000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sổ tay|
   428 S450TT 2005
    ĐKCB: TK.2080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2079 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2078 (Sẵn sàng trên giá)  
6. VÕ THỊ THUÝ ANH
     Sổ tay tiếng Anh 6 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Minh Hương .- H. : Đại học sư phạm , 2005 .- 151tr ; 19cm
  Tóm tắt: Một số kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Một số bài tập và giải đáp các bài tập áp dụng và các bài tập trọng tâm trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6
/ 16000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sổ tay|
   XXX S450TT 2005
    ĐKCB: TK.2077 (Sẵn sàng)  
7. THANH HÀ
     Động từ tiếng Anh / Thanh Hà .- H. : Nxb. Từ điển bách khoa , 2008 .- 235tr ; 21cm
/ 28000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sách tự học|  3. Ngữ pháp|
   XXX Đ455TT 2008
    ĐKCB: TK.1766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1765 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HỮU DỰ
     Học tốt tiếng Anh 9 : từ vựng, ngữ pháp, dịch và giải bài tập / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp , 2007 .- 143 tr. ; 24 cm.
/ 22000đ

  1. [Lớp 9]  2. |Lớp 9|  3. |Ngôn ngữ|  4. Tiếng Anh|
   428.076 H419TT 2007
    ĐKCB: TK.1268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1405 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.1406 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.1407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1413 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»