Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
244 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ MAY
     Mĩ thuật 8 : Sách giáo khoa (Bản 2) / Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc, Nguyễn Văn Bình,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351661 / Sách không bán

  1. Lớp 8.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 8|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị May.   II. Hoàng Minh Phúc.   III. Nguyễn Văn Bình.   IV. Đào Thị Hà.
   700 8NTM.MT 2023
    ĐKCB: GK.0815 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HỒ NGỌC KHẢI
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b), Nguyễn Văn Hảo (ch.b),... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 56tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310675

  1. |lớp 7|  2. |sách giáo khoa|  3. Âm nhạc|
   I. Lương Diệu Ánh.   II. Nguyễn Đăng Bửu.
   780 7LDA.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.0699 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.../ .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310606

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.
   607 7BVH.CN 2022
    ĐKCB: GK.0698 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. HUỲNH VĂN SƠN
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo khoa / Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b) Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách gồm 12 bài học: Tự hào về truyền thống quê hương; Quan tâm, cảm thông và chia sẻ; Học tập tự giác, tích cực; Giữ chữ tín; Bảo tồn di sản văn hóa; Nhận diện tình huống gây căng thẳng; Ứng phó với tâm lí căng thẳng; Phòng, chống bạo lực học đường; quản lí tiền; Nguyên nhân, hậu quả của tệ nạn xã hội; Phòng, chống tệ nạn xã hội; quyền và nghĩa vụ của công dân trong gia đình.
   ISBN: 9786040310620

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 7.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Đào Lê Hòa An.   II. Trần Tuấn Anh.   III. Đào Thị Hà.
   179 7DLHA.GD 2022
    ĐKCB: GK.0695 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Diệp,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 140tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256348 / 23000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ văn.  3. |Sách giáo khoa|
   800 NG550V6 2021
    ĐKCB: GK.0227 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256355 / 19.000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo khoa|  4. |Ngữ văn|  5. Lớp 6|
   800 NG550V6 2021
    ĐKCB: GK.0228 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 6 . T.1 / Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 128tr. ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045476079 / 24000đ

  1. |Sách giáo khoa|
   510 T4066 2021
    ĐKCB: GK.0014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0016 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0018 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0021 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0026 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Lê Huy Bắc, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021 .- 123tr ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043094275 / 23.000đ

  1. |Sách giáo khoa|
   800 NG550V6 2021
    ĐKCB: GK.0027 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0032 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0037 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0039 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021 .- 127tr ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043094282 / 24.000đ

  1. |Sách giáo khoa|
   800 NG550V6 2021
    ĐKCB: GK.0040 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0041 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0044 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0052 (Sẵn sàng)  
10. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 9 : Bản mẫu / Hồ Sĩ Đàm (tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Đình Hoá.... .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 103tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ sách không bán

  1. [Cánh diều]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Tin học|
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Phạm Thị Lan.   IV. Nguyễn ĐÌnh Hóa.
   004.071 9HSD.TH 2024
    ĐKCB: GK.1046 (Sẵn sàng)  
11. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.1048 (Đang mượn)  
12. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.1049 (Đang mượn)  
13. ĐỖ THANH BÌNH
     Lịch sử và Địa lí 9 : (Bản mẫu) / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình,Nguyễn Thị Trang Thanh.... .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 227tr ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực, gắn kết kiến thức với thực tiễn, tổ chức hoạt động học cho học sinh.
/ sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 6|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Lê Thông.   III. Nguyễn Thị Thế Bình.   IV. Nguyễn Thị Trang Thanh.
   900.71 9DTB.LS 2024
    ĐKCB: GK.1050 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm : Sách giáo khoa / Nguyễn Tất Thắng, (Tổng ch.b); Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hoàng Lan... .- Bản mẫu .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2024 .- 68tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Trung học cơ sở.  2. |Lớp 9|  3. |Công nghệ|  4. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Lan Hương.   III. Nguyễn Thị Hoàng Lan.
   607 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.1052 (Sẵn sàng)  
15. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 9 : Sách giáo khoa / Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm .- 87tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. ĐInh Quang Ngọc.   II. Đặng Hoài An.   III. Đinh Thị Mai Anh.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.071 9DQN.GD
    ĐKCB: GK.1053 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Bản mẫu .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2024 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Cánh Diều)
  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 9NTML.GD 2024
    ĐKCB: GK.1055 (Sẵn sàng)  
17. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 9 : Bản mẫu / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 62tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 9DTH.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.1056 (Sẵn sàng)  
18. HÀ HUY KHOÁI
     Toán 9 . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.1029 (Đang mượn)  
19. NGUYỄN DUY QUYẾT
     Giáo dục thể chất 9 / Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 93tr : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390875 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Vũ Tuấn Anh.   IV. Nguyễn Xuân Đoàn.
   796 9NDQ.GD 2024
    ĐKCB: GK.1035 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN CHÍ CÔNG
     Tin học 9 / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 91tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390332 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: GK.1036 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»